Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
16
|
33
|
G7 |
416
|
849
|
G6 |
4469
1991
0894
|
2242
2103
3967
|
G5 |
7527
|
5222
|
G4 |
18007
45840
56908
76347
84347
47014
82948
|
98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
|
G3 |
44752
31444
|
24887
61939
|
G2 |
96582
|
41163
|
G1 |
29301
|
85044
|
ĐB |
962499
|
089706
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 01, 07, 08 | 03, 06 |
1 | 14, 16, 16 | |
2 | 27 | 22, 27 |
3 | 33, 34, 39 | |
4 | 40, 44, 47, 47, 48 | 42, 44, 45, 49 |
5 | 52 | 54 |
6 | 69 | 63, 67, 68, 69 |
7 | ||
8 | 82 | 87 |
9 | 91, 94, 99 | 97 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
02
|
28
|
14
|
G7 |
712
|
640
|
396
|
G6 |
9949
2993
2941
|
8258
8739
4186
|
4478
8841
2252
|
G5 |
1232
|
3431
|
5558
|
G4 |
59437
63108
86061
92580
56423
05680
17104
|
33277
30492
22063
01980
51728
51913
22982
|
22316
06994
28659
17310
92833
11706
05434
|
G3 |
24808
79630
|
90978
13648
|
28169
65929
|
G2 |
31490
|
68075
|
39249
|
G1 |
02853
|
41361
|
42004
|
ĐB |
992204
|
624505
|
855603
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 02, 04, 04, 08, 08 | 05 | 03, 04, 06 |
1 | 12 | 13 | 10, 14, 16 |
2 | 23 | 28, 28 | 29 |
3 | 30, 32, 37 | 31, 39 | 33, 34 |
4 | 41, 49 | 40, 48 | 41, 49 |
5 | 53 | 58 | 52, 58, 59 |
6 | 61 | 61, 63 | 69 |
7 | 75, 77, 78 | 78 | |
8 | 80, 80 | 80, 82, 86 | |
9 | 90, 93 | 92 | 94, 96 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
66
|
31
|
G7 |
676
|
336
|
G6 |
6014
7825
8627
|
6784
0801
8597
|
G5 |
4533
|
2363
|
G4 |
66819
21329
78286
03490
80485
19605
40432
|
83777
13611
19449
25012
43823
59359
31623
|
G3 |
24327
10093
|
78153
94202
|
G2 |
55134
|
04409
|
G1 |
64830
|
00269
|
ĐB |
468623
|
282440
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 05 | 01, 02, 09 |
1 | 14, 19 | 11, 12 |
2 | 23, 25, 27, 27, 29 | 23, 23 |
3 | 30, 32, 33, 34 | 31, 36 |
4 | 40, 49 | |
5 | 53, 59 | |
6 | 66 | 63, 69 |
7 | 76 | 77 |
8 | 85, 86 | 84 |
9 | 90, 93 | 97 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
37
|
08
|
G7 |
273
|
239
|
G6 |
8866
2322
6817
|
8129
2911
9270
|
G5 |
7721
|
6824
|
G4 |
30059
05466
51747
29049
11892
31726
61824
|
90686
46472
28925
12994
79422
64206
81872
|
G3 |
74493
66467
|
39001
50276
|
G2 |
88491
|
10771
|
G1 |
53951
|
65920
|
ĐB |
673231
|
074864
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 01, 06, 08 | |
1 | 17 | 11 |
2 | 21, 22, 24, 26 | 20, 22, 24, 25, 29 |
3 | 31, 37 | 39 |
4 | 47, 49 | |
5 | 51, 59 | |
6 | 66, 66, 67 | 64 |
7 | 73 | 70, 71, 72, 72, 76 |
8 | 86 | |
9 | 91, 92, 93 | 94 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
49
|
30
|
G7 |
318
|
510
|
G6 |
3668
9835
4103
|
6079
8194
0734
|
G5 |
7178
|
3843
|
G4 |
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
|
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
|
G3 |
54773
97231
|
40218
06023
|
G2 |
04995
|
13467
|
G1 |
47527
|
74408
|
ĐB |
200690
|
718388
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 03, 06 | 05, 06, 08 |
1 | 18 | 10, 11, 11, 18 |
2 | 24, 27 | 23 |
3 | 30, 31, 35 | 30, 34 |
4 | 49 | 43, 47 |
5 | 54 | 54, 55 |
6 | 68 | 67 |
7 | 73, 78, 78, 78 | 79 |
8 | 85 | 88 |
9 | 90, 95 | 94 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
07
|
75
|
39
|
G7 |
433
|
789
|
421
|
G6 |
2618
9924
2846
|
0835
4183
6860
|
9854
5798
1707
|
G5 |
3338
|
4038
|
0592
|
G4 |
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
|
48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
|
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
|
G3 |
43927
27180
|
10721
91572
|
99356
77228
|
G2 |
50696
|
44778
|
64081
|
G1 |
27742
|
60811
|
18127
|
ĐB |
505605
|
922294
|
863759
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 05, 07 | 04 | 07 |
1 | 11, 18 | 11, 12 | 19 |
2 | 24, 27 | 21 | 21, 27, 28 |
3 | 30, 33, 38 | 35, 36, 38 | 39 |
4 | 40, 42, 44, 46 | 46 | |
5 | 57 | 55 | 50, 50, 54, 56, 59 |
6 | 69 | 60, 66 | 66, 69, 69 |
7 | 72, 75, 78 | 77 | |
8 | 80, 82 | 82, 83, 89 | 81 |
9 | 96 | 94 | 92, 98 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
14
|
02
|
92
|
G7 |
850
|
310
|
218
|
G6 |
7814
2277
7905
|
7542
9276
7718
|
0947
8500
8253
|
G5 |
6189
|
8863
|
3639
|
G4 |
86515
08512
82120
58851
20304
55453
92878
|
71791
00378
44836
41064
72790
65159
15531
|
42094
94020
75321
24984
49339
16506
69799
|
G3 |
06463
02416
|
37698
92743
|
69846
92706
|
G2 |
06325
|
89264
|
60046
|
G1 |
40766
|
09660
|
91104
|
ĐB |
382097
|
993248
|
307811
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 04, 05 | 02 | 00, 04, 06, 06 |
1 | 12, 14, 14, 15, 16 | 10, 18 | 11, 18 |
2 | 20, 25 | 20, 21 | |
3 | 31, 36 | 39, 39 | |
4 | 42, 43, 48 | 46, 46, 47 | |
5 | 50, 51, 53 | 59 | 53 |
6 | 63, 66 | 60, 63, 64, 64 | |
7 | 77, 78 | 76, 78 | |
8 | 89 | 84 | |
9 | 97 | 90, 91, 98 | 92, 94, 99 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. thanglongso.net trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phụ giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |