Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
01
|
53
|
63
|
G7 |
741
|
844
|
589
|
G6 |
7070
3670
0237
|
1509
2611
2038
|
5299
8826
3259
|
G5 |
9344
|
7121
|
8377
|
G4 |
91691
86658
65011
76869
74427
98710
51409
|
17438
13067
75924
26936
13606
46831
74777
|
23130
04551
59468
82114
03681
76631
37205
|
G3 |
45073
06442
|
02096
00357
|
62773
28059
|
G2 |
63464
|
58814
|
84666
|
G1 |
31756
|
14236
|
72303
|
ĐB |
083295
|
706786
|
316169
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 01, 09 | 06, 09 | 03, 05 |
1 | 10, 11 | 11, 14 | 14 |
2 | 27 | 21, 24 | 26 |
3 | 37 | 31, 36, 36, 38, 38 | 30, 31 |
4 | 41, 42, 44 | 44 | |
5 | 56, 58 | 53, 57 | 51, 59, 59 |
6 | 64, 69 | 67 | 63, 66, 68, 69 |
7 | 70, 70, 73 | 77 | 73, 77 |
8 | 86 | 81, 89 | |
9 | 91, 95 | 96 | 99 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
87
|
63
|
35
|
G7 |
829
|
166
|
278
|
G6 |
9053
2336
5810
|
3156
4457
6237
|
5709
6320
5682
|
G5 |
5467
|
1060
|
7640
|
G4 |
21257
13930
60007
01816
25694
61207
30669
|
36229
64862
04973
70582
43914
83027
32571
|
92960
86849
73285
19633
78435
96533
24913
|
G3 |
87594
03173
|
07455
62126
|
12498
33565
|
G2 |
09652
|
92074
|
63620
|
G1 |
02488
|
44132
|
34407
|
ĐB |
697070
|
717323
|
646269
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 07, 07 | 07, 09 | |
1 | 10, 16 | 14 | 13 |
2 | 29 | 23, 26, 27, 29 | 20, 20 |
3 | 30, 36 | 32, 37 | 33, 33, 35, 35 |
4 | 40, 49 | ||
5 | 52, 53, 57 | 55, 56, 57 | |
6 | 67, 69 | 60, 62, 63, 66 | 60, 65, 69 |
7 | 70, 73 | 71, 73, 74 | 78 |
8 | 87, 88 | 82 | 82, 85 |
9 | 94, 94 | 98 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
38
|
00
|
75
|
G7 |
518
|
266
|
438
|
G6 |
3618
3338
4793
|
7988
6245
0779
|
2412
0449
5332
|
G5 |
2350
|
5571
|
6684
|
G4 |
54501
25807
34850
19411
95654
21837
29399
|
35528
08481
07605
55866
84381
75844
33295
|
87547
66661
17250
23219
29380
22284
33836
|
G3 |
85563
08823
|
35839
93941
|
97324
60049
|
G2 |
84024
|
56824
|
24695
|
G1 |
72163
|
30796
|
37443
|
ĐB |
075449
|
237494
|
979892
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 01, 07 | 00, 05 | |
1 | 11, 18, 18 | 12, 19 | |
2 | 23, 24 | 24, 28 | 24 |
3 | 37, 38, 38 | 39 | 32, 36, 38 |
4 | 49 | 41, 44, 45 | 43, 47, 49, 49 |
5 | 50, 50, 54 | 50 | |
6 | 63, 63 | 66, 66 | 61 |
7 | 71, 79 | 75 | |
8 | 81, 81, 88 | 80, 84, 84 | |
9 | 93, 99 | 94, 95, 96 | 92, 95 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
02
|
64
|
65
|
G7 |
932
|
446
|
522
|
G6 |
5274
4939
4256
|
2290
8833
0728
|
7641
2220
6209
|
G5 |
1050
|
5100
|
5268
|
G4 |
87854
08495
51360
39055
19201
46361
57220
|
58654
17103
88720
63197
45971
85000
40499
|
74601
12777
38762
89283
48895
15720
68535
|
G3 |
87920
00657
|
30853
91898
|
51230
55881
|
G2 |
30456
|
12214
|
42932
|
G1 |
32481
|
15659
|
25248
|
ĐB |
037608
|
066771
|
162672
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 08 | 00, 00, 03 | 01, 09 |
1 | 14 | ||
2 | 20, 20 | 20, 28 | 20, 20, 22 |
3 | 32, 39 | 33 | 30, 32, 35 |
4 | 46 | 41, 48 | |
5 | 50, 54, 55, 56, 56, 57 | 53, 54, 59 | |
6 | 60, 61 | 64 | 62, 65, 68 |
7 | 74 | 71, 71 | 72, 77 |
8 | 81 | 81, 83 | |
9 | 95 | 90, 97, 98, 99 | 95 |
TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
61
|
12
|
71
|
G7 |
730
|
639
|
856
|
G6 |
9465
3776
6429
|
8335
4100
2899
|
0015
3368
2424
|
G5 |
0654
|
1660
|
9087
|
G4 |
22944
33223
31070
84876
18265
98828
77462
|
07032
80477
32937
27529
24290
43247
26252
|
28140
73000
75656
92318
84467
76041
00349
|
G3 |
79795
70029
|
64373
05072
|
82555
06271
|
G2 |
91587
|
87474
|
52828
|
G1 |
24550
|
26749
|
91493
|
ĐB |
499020
|
382771
|
846360
|
Đầu | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 00 | 00 | |
1 | 12 | 15, 18 | |
2 | 20, 23, 28, 29, 29 | 29 | 24, 28 |
3 | 30 | 32, 35, 37, 39 | |
4 | 44 | 47, 49 | 40, 41, 49 |
5 | 50, 54 | 52 | 55, 56, 56 |
6 | 61, 62, 65, 65 | 60 | 60, 67, 68 |
7 | 70, 76, 76 | 71, 72, 73, 74, 77 | 71, 71 |
8 | 87 | 87 | |
9 | 95 | 90, 99 | 93 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
07
|
16
|
14
|
G7 |
094
|
747
|
039
|
G6 |
5180
1386
3015
|
7685
9924
8343
|
1400
5146
6162
|
G5 |
9758
|
1693
|
1843
|
G4 |
95766
32933
37105
36724
51346
79587
78354
|
04851
52361
25632
19356
70087
90457
02574
|
12442
12804
23178
20874
71083
76614
70703
|
G3 |
48930
48822
|
10949
78796
|
75180
43843
|
G2 |
69006
|
19002
|
14672
|
G1 |
38772
|
76669
|
53858
|
ĐB |
589641
|
386120
|
148827
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 05, 06, 07 | 02 | 00, 03, 04 |
1 | 15 | 16 | 14, 14 |
2 | 22, 24 | 20, 24 | 27 |
3 | 30, 33 | 32 | 39 |
4 | 41, 46 | 43, 47, 49 | 42, 43, 43, 46 |
5 | 54, 58 | 51, 56, 57 | 58 |
6 | 66 | 61, 69 | 62 |
7 | 72 | 74 | 72, 74, 78 |
8 | 80, 86, 87 | 85, 87 | 80, 83 |
9 | 94 | 93, 96 |
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
44
|
92
|
18
|
82
|
G7 |
079
|
731
|
611
|
432
|
G6 |
1037
3383
0270
|
2628
6026
8025
|
5659
2903
5928
|
8627
9994
1314
|
G5 |
8956
|
8534
|
4063
|
9208
|
G4 |
66063
73371
07476
94957
09073
79924
42164
|
60236
21743
04629
63040
06418
37979
73761
|
73374
68671
20310
60458
93924
28258
97122
|
40735
69816
29161
87782
04617
05972
63725
|
G3 |
71610
57854
|
94562
60365
|
56735
59498
|
01411
70451
|
G2 |
07448
|
73633
|
74869
|
80307
|
G1 |
88379
|
48454
|
87785
|
34080
|
ĐB |
259054
|
714844
|
339612
|
959814
|
Đầu | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 03 | 07, 08 | ||
1 | 10 | 18 | 10, 11, 12, 18 | 11, 14, 14, 16, 17 |
2 | 24 | 25, 26, 28, 29 | 22, 24, 28 | 25, 27 |
3 | 37 | 31, 33, 34, 36 | 35 | 32, 35 |
4 | 44, 48 | 40, 43, 44 | ||
5 | 54, 54, 56, 57 | 54 | 58, 58, 59 | 51 |
6 | 63, 64 | 61, 62, 65 | 63, 69 | 61 |
7 | 70, 71, 73, 76, 79, 79 | 79 | 71, 74 | 72 |
8 | 83 | 85 | 80, 82, 82 | |
9 | 92 | 98 | 94 |
Xem trực tiếp xổ số miền Nam nhanh chóng và chính xác hàng ngày vào lúc 16:15 từ thứ 2 đến chủ nhật tại thanglongso.net miễn phí. KQSXMN sẽ quay số mở thưởng 3 tỉnh mỗi ngày và thứ bảy sẽ mở thưởng 4 tỉnh. Kết quả XSMN sẽ được tường thuật trực tiếp chính xác từ trường quay xổ số đảm bảo sự minh bạch.
XSMN Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
XSMN Thứ 2: TP Hồ Chí Minh - Đồng Tháp - Cà Mau
XSMN Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
XSMN Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
XSMN Thứ 5: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
XSMN Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
XSMN Thứ 7: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phụ giải đặc biệt | 50.000.000 | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | 45 | 270.000.000 |
Thời gian: Vé số trúng thưởng có thời gian lãnh thưởng theo quy định là 30 ngày kể từ ngày có kết quả xổ số.
Địa điểm: Vé số trúng thưởng có thể đổi ở trụ sở công ty xổ số ở nơi phát hành hoặc mang tới các đại lý bán vé số gần nhất.
Khách hàng cần mang theo:Thẻ căn cước công dân
Vé trúng thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời, không chắp vá, và không bị tẩy xóa.
Vé số trúng thưởng trên 10 triệu đồng phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế TNCN là 10%.