Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
51
|
17
|
80
|
G7 |
064
|
787
|
875
|
G6 |
0710
6398
6444
|
4126
2857
6073
|
6663
8984
9547
|
G5 |
6494
|
6510
|
4181
|
G4 |
71312
41337
73053
01326
71973
86880
41638
|
49030
95130
37671
04594
77343
58712
45948
|
34711
69807
91555
67421
84030
29149
67027
|
G3 |
61623
80181
|
79955
91310
|
03649
16240
|
G2 |
30250
|
12775
|
22360
|
G1 |
89876
|
90729
|
93131
|
ĐB |
259269
|
694117
|
256971
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 07 | ||
1 | 10, 12 | 10, 10, 12, 17, 17 | 11 |
2 | 23, 26 | 26, 29 | 21, 27 |
3 | 37, 38 | 30, 30 | 30, 31 |
4 | 44 | 43, 48 | 40, 47, 49, 49 |
5 | 50, 51, 53 | 55, 57 | 55 |
6 | 64, 69 | 60, 63 | |
7 | 73, 76 | 71, 73, 75 | 71, 75 |
8 | 80, 81 | 87 | 80, 81, 84 |
9 | 94, 98 | 94 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
55
|
58
|
30
|
G7 |
594
|
557
|
879
|
G6 |
6154
0810
8766
|
5901
4085
2973
|
5197
4452
2420
|
G5 |
1006
|
0389
|
7278
|
G4 |
71549
30663
56304
48726
71702
87608
71426
|
15034
95719
69988
44038
79852
44192
92075
|
68116
04466
48580
69975
53621
39418
83517
|
G3 |
38836
31171
|
13634
33546
|
42498
75737
|
G2 |
81388
|
21141
|
19748
|
G1 |
55338
|
64136
|
15612
|
ĐB |
055915
|
569897
|
919582
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 02, 04, 06, 08 | 01 | |
1 | 10, 15 | 19 | 12, 16, 17, 18 |
2 | 26, 26 | 20, 21 | |
3 | 36, 38 | 34, 34, 36, 38 | 30, 37 |
4 | 49 | 41, 46 | 48 |
5 | 54, 55 | 52, 57, 58 | 52 |
6 | 63, 66 | 66 | |
7 | 71 | 73, 75 | 75, 78, 79 |
8 | 88 | 85, 88, 89 | 80, 82 |
9 | 94 | 92, 97 | 97, 98 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
51
|
74
|
28
|
G7 |
812
|
807
|
998
|
G6 |
8080
2980
6368
|
1819
6196
4634
|
4887
5122
0881
|
G5 |
9347
|
3064
|
4581
|
G4 |
73634
94346
07820
95223
06267
26314
83106
|
05639
02007
83059
42231
78764
94379
85459
|
39728
06400
05834
11092
24871
57409
15182
|
G3 |
88124
69574
|
20340
80489
|
91978
13457
|
G2 |
90481
|
34022
|
73332
|
G1 |
96790
|
07094
|
06358
|
ĐB |
914136
|
869426
|
313239
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 06 | 07, 07 | 00, 09 |
1 | 12, 14 | 19 | |
2 | 20, 23, 24 | 22, 26 | 22, 28, 28 |
3 | 34, 36 | 31, 34, 39 | 32, 34, 39 |
4 | 46, 47 | 40 | |
5 | 51 | 59, 59 | 57, 58 |
6 | 67, 68 | 64, 64 | |
7 | 74 | 74, 79 | 71, 78 |
8 | 80, 80, 81 | 89 | 81, 81, 82, 87 |
9 | 90 | 94, 96 | 92, 98 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
68
|
38
|
04
|
G7 |
016
|
911
|
765
|
G6 |
1834
4501
0369
|
3369
9651
1491
|
2785
1580
2066
|
G5 |
0492
|
6540
|
0812
|
G4 |
74507
04572
16032
29606
91854
76898
37021
|
25659
06711
52109
56426
22111
62871
35789
|
93097
71672
03987
49449
82867
74870
79376
|
G3 |
61320
05760
|
24957
18989
|
91298
23822
|
G2 |
04788
|
24574
|
60891
|
G1 |
14444
|
70811
|
56002
|
ĐB |
178575
|
269002
|
707033
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 01, 06, 07 | 02, 09 | 02, 04 |
1 | 16 | 11, 11, 11, 11 | 12 |
2 | 20, 21 | 26 | 22 |
3 | 32, 34 | 38 | 33 |
4 | 44 | 40 | 49 |
5 | 54 | 51, 57, 59 | |
6 | 60, 68, 69 | 69 | 65, 66, 67 |
7 | 72, 75 | 71, 74 | 70, 72, 76 |
8 | 88 | 89, 89 | 80, 85, 87 |
9 | 92, 98 | 91 | 91, 97, 98 |
TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
37
|
25
|
65
|
G7 |
698
|
253
|
344
|
G6 |
7275
2835
5617
|
2768
4181
2040
|
2059
0481
2283
|
G5 |
0580
|
9653
|
1256
|
G4 |
61825
12695
72695
79159
75216
32211
03837
|
90391
57010
76666
84481
29933
23101
26931
|
85072
88883
41758
63353
23874
48257
05536
|
G3 |
57161
22153
|
11639
26088
|
37478
91618
|
G2 |
28699
|
93954
|
31872
|
G1 |
22666
|
85498
|
32263
|
ĐB |
390609
|
724424
|
438286
|
Đầu | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 09 | 01 | |
1 | 11, 16, 17 | 10 | 18 |
2 | 25 | 24, 25 | |
3 | 35, 37, 37 | 31, 33, 39 | 36 |
4 | 40 | 44 | |
5 | 53, 59 | 53, 53, 54 | 53, 56, 57, 58, 59 |
6 | 61, 66 | 66, 68 | 63, 65 |
7 | 75 | 72, 72, 74, 78 | |
8 | 80 | 81, 81, 88 | 81, 83, 83, 86 |
9 | 95, 95, 98, 99 | 91, 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
33
|
68
|
28
|
G7 |
852
|
935
|
738
|
G6 |
5827
6084
8460
|
1255
5100
1806
|
7156
6478
6501
|
G5 |
1445
|
1574
|
8764
|
G4 |
12737
99020
02920
39538
19175
58300
74174
|
41609
52294
06976
24266
84155
14359
58571
|
30895
29811
78353
35825
23261
81846
63103
|
G3 |
22969
63729
|
90859
92453
|
86824
75238
|
G2 |
30574
|
53955
|
39759
|
G1 |
12564
|
56201
|
93372
|
ĐB |
118779
|
688371
|
354263
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00 | 00, 01, 06, 09 | 01, 03 |
1 | 11 | ||
2 | 20, 20, 27, 29 | 24, 25, 28 | |
3 | 33, 37, 38 | 35 | 38, 38 |
4 | 45 | 46 | |
5 | 52 | 53, 55, 55, 55, 59, 59 | 53, 56, 59 |
6 | 60, 64, 69 | 66, 68 | 61, 63, 64 |
7 | 74, 74, 75, 79 | 71, 71, 74, 76 | 72, 78 |
8 | 84 | ||
9 | 94 | 95 |
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
76
|
06
|
12
|
58
|
G7 |
855
|
271
|
256
|
468
|
G6 |
5584
0678
0551
|
8138
2975
7894
|
9942
2413
3452
|
8053
5846
9045
|
G5 |
2523
|
6865
|
4440
|
7367
|
G4 |
38413
01149
94686
97770
66011
34352
28690
|
17759
58307
17600
38234
07380
50952
23911
|
70148
44860
46104
58989
40964
55358
63275
|
47534
06605
22490
57671
09175
02564
27740
|
G3 |
10533
11339
|
90081
34723
|
12511
97802
|
24802
39410
|
G2 |
99875
|
61766
|
82402
|
55755
|
G1 |
91731
|
73063
|
49348
|
25763
|
ĐB |
093936
|
843915
|
058812
|
107309
|
Đầu | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 00, 06, 07 | 02, 02, 04 | 02, 05, 09 | |
1 | 11, 13 | 11, 15 | 11, 12, 12, 13 | 10 |
2 | 23 | 23 | ||
3 | 31, 33, 36, 39 | 34, 38 | 34 | |
4 | 49 | 40, 42, 48, 48 | 40, 45, 46 | |
5 | 51, 52, 55 | 52, 59 | 52, 56, 58 | 53, 55, 58 |
6 | 63, 65, 66 | 60, 64 | 63, 64, 67, 68 | |
7 | 70, 75, 76, 78 | 71, 75 | 75 | 71, 75 |
8 | 84, 86 | 80, 81 | 89 | |
9 | 90 | 94 | 90 |
Xem trực tiếp xổ số miền Nam nhanh chóng và chính xác hàng ngày vào lúc 16:15 từ thứ 2 đến chủ nhật tại thanglongso.net miễn phí. KQSXMN sẽ quay số mở thưởng 3 tỉnh mỗi ngày và thứ bảy sẽ mở thưởng 4 tỉnh. Kết quả XSMN sẽ được tường thuật trực tiếp chính xác từ trường quay xổ số đảm bảo sự minh bạch.
XSMN Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
XSMN Thứ 2: TP Hồ Chí Minh - Đồng Tháp - Cà Mau
XSMN Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
XSMN Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
XSMN Thứ 5: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
XSMN Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
XSMN Thứ 7: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phụ giải đặc biệt | 50.000.000 | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | 45 | 270.000.000 |
Thời gian: Vé số trúng thưởng có thời gian lãnh thưởng theo quy định là 30 ngày kể từ ngày có kết quả xổ số.
Địa điểm: Vé số trúng thưởng có thể đổi ở trụ sở công ty xổ số ở nơi phát hành hoặc mang tới các đại lý bán vé số gần nhất.
Khách hàng cần mang theo:Thẻ căn cước công dân
Vé trúng thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời, không chắp vá, và không bị tẩy xóa.
Vé số trúng thưởng trên 10 triệu đồng phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế TNCN là 10%.